Từ điển Thiều Chửu
噙 - cầm
① Ngậm (ngậm vật gì ở trong miệng).

Từ điển Trần Văn Chánh
噙 - cầm
Ngậm: 嘴裡噙了一口水 Miệng ngậm một ngụm nước; 眼裡噙着淚 Rưng rưng nước mắt, rơm rớm nước mắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噙 - cầm
Ngậm trong miệng.